SEO Audit là một bước quan trọng trong việc đảm bảo website của bạn hoạt động hiệu quả và tuân thủ các yêu cầu của công cụ tìm kiếm, đặc biệt là Google. Thực hiện SEO Audit giúp bạn phát hiện ra những vấn đề ẩn giấu có thể ảnh hưởng đến thứ hạng của trang web, từ các vấn đề về kỹ thuật, nội dung, đến trải nghiệm người dùng.
Trong một môi trường số ngày càng cạnh tranh, việc duy trì và tối ưu hóa website liên tục là điều bắt buộc để giữ vị trí cao trên bảng xếp hạng tìm kiếm. Tuy nhiên, quá trình SEO Audit không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Nhiều người gặp phải những lỗi cơ bản nhưng có thể gây ra tác động lớn, làm giảm hiệu quả SEO và thậm chí có thể khiến trang web của bạn bị tụt hạng.
Bài viết này sẽ liệt kê Top 10 lỗi thường gặp nhất khi thực hiện SEO Audit, giúp bạn nhận diện và khắc phục các lỗi này để đảm bảo website hoạt động tốt hơn, tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và cải thiện thứ hạng tìm kiếm. Bằng cách tránh các lỗi này, bạn sẽ giúp website không chỉ thu hút được lượng truy cập lớn hơn mà còn xây dựng được nền tảng SEO vững chắc, lâu dài.
Lỗi 1: Không Kiểm Tra Tình Trạng Lập Chỉ Mục (Indexing)
Tình trạng lập chỉ mục (indexing) là một yếu tố cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong SEO. Nếu trang web của bạn không được Google lập chỉ mục, nó sẽ không xuất hiện trong kết quả tìm kiếm, đồng nghĩa với việc bạn sẽ mất đi toàn bộ cơ hội tiếp cận người dùng. Đây là một trong những lỗi thường gặp nhất khi thực hiện SEO Audit, đặc biệt là với các trang web mới hoặc các trang đã trải qua quá trình thay đổi cấu trúc URL.
Nguyên nhân của lỗi lập chỉ mục:
- Trang web chưa được gửi Sitemap: Nếu bạn không gửi Sitemap cho Google Search Console, công cụ tìm kiếm có thể không biết đến sự tồn tại của các trang trên website.
- Lỗi trong tệp robots.txt: Nếu tệp robots.txt cấm Googlebot thu thập dữ liệu một phần hoặc toàn bộ website, điều này sẽ ngăn cản các trang được lập chỉ mục.
- Sử dụng thẻ meta "noindex": Các trang sử dụng thẻ meta "noindex" sẽ không được lập chỉ mục bởi công cụ tìm kiếm. Thẻ này thường được dùng trong giai đoạn phát triển website nhưng có thể bị quên không xóa sau khi trang web được ra mắt.
- Trang bị lỗi 404 hoặc redirect lỗi: Những trang bị lỗi không tồn tại (404) hoặc chuyển hướng sai cũng có thể bị Google bỏ qua trong quá trình lập chỉ mục.
Cách kiểm tra tình trạng lập chỉ mục:
-
Sử dụng Google Search Console:
-
- Truy cập Google Search Console và vào phần "Coverage" (Mức độ phủ sóng) để xem trạng thái lập chỉ mục của toàn bộ trang web.
- Kiểm tra các trang bị loại trừ (Excluded), lỗi lập chỉ mục (Error), hoặc các trang không được Google thu thập dữ liệu (Crawled but not indexed).
- Từ đó, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về việc các trang nào đã và chưa được lập chỉ mục.
-
Kiểm tra trực tiếp trên Google:
-
- Bạn có thể kiểm tra từng trang bằng cách gõ lệnh “site:example.com/URL” vào thanh tìm kiếm của Google.
- Nếu không thấy kết quả nào, có nghĩa là trang đó chưa được lập chỉ mục.
-
Kiểm tra tệp robots.txt:
-
Truy cập vào "domain.com/robots.txt" để đảm bảo không có các dòng mã nào ngăn cản Googlebot thu thập dữ liệu các trang quan trọng của bạn.
-
-
Kiểm tra thẻ meta "noindex":
-
Mở mã nguồn trang web của bạn và tìm kiếm xem có thẻ meta "noindex" trong đoạn mã HTML hay không. Nếu có, hãy xóa hoặc chỉnh sửa nếu trang cần được lập chỉ mục.
-
Cách khắc phục và tối ưu lập chỉ mục:
- Gửi Sitemap cập nhật: Nếu bạn chưa gửi Sitemap cho Google Search Console, hãy tạo và gửi một file XML Sitemap. Điều này giúp Google dễ dàng biết được những trang nào cần được thu thập dữ liệu và lập chỉ mục.
- Kiểm tra và sửa robots.txt: Đảm bảo rằng tệp robots.txt của bạn cho phép Googlebot truy cập vào tất cả các trang cần thiết. Bạn cũng có thể sử dụng Google Search Console để kiểm tra tệp này.
- Xóa thẻ "noindex" không cần thiết: Nếu bạn phát hiện thẻ "noindex" trên các trang quan trọng, hãy nhanh chóng xóa chúng để đảm bảo các trang này được Google lập chỉ mục.
- Sử dụng tính năng yêu cầu lập chỉ mục: Trong Google Search Console, bạn có thể sử dụng công cụ "URL Inspection" (Kiểm tra URL) để yêu cầu Google thu thập dữ liệu và lập chỉ mục lại trang ngay lập tức.
Lỗi không kiểm tra tình trạng lập chỉ mục là một trong những lỗi cơ bản nhưng lại có tác động lớn đến SEO của website. Bằng cách thực hiện các bước kiểm tra và khắc phục như đã nêu trên, bạn có thể đảm bảo rằng tất cả các trang quan trọng trên website của mình đều được lập chỉ mục, giúp tăng khả năng hiển thị và xếp hạng trên kết quả tìm kiếm của Google.
Lỗi 2: Bỏ Qua Tốc Độ Tải Trang
Google đã khẳng định rõ ràng rằng tốc độ tải trang là một yếu tố quan trọng trong thuật toán xếp hạng của họ. Một trang web chậm không chỉ làm người dùng mất kiên nhẫn mà còn khiến Google đánh giá thấp khả năng hiển thị của nó. Khi trang web của bạn mất quá nhiều thời gian để tải, Googlebot sẽ gặp khó khăn trong việc thu thập dữ liệu, dẫn đến việc lập chỉ mục bị chậm trễ hoặc không đầy đủ, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến thứ hạng trên kết quả tìm kiếm.
Bên cạnh đó, tốc độ tải trang còn có tác động trực tiếp đến Core Web Vitals – một nhóm các chỉ số quan trọng phản ánh trải nghiệm người dùng. Những yếu tố như Largest Contentful Paint (LCP), First Input Delay (FID), và Cumulative Layout Shift (CLS) đều liên quan đến cách trang web của bạn tải và tương tác với người dùng. Đây là những thước đo mà Google sử dụng để xác định mức độ thân thiện của website, từ đó quyết định khả năng xếp hạng của trang.
Trong bối cảnh người dùng ngày càng yêu cầu tốc độ và sự tiện lợi, việc bỏ qua yếu tố này không chỉ làm giảm chất lượng trải nghiệm mà còn có thể gây mất đi cơ hội chuyển đổi. Nếu trang web của bạn chậm, người dùng sẽ rời đi nhanh chóng, dẫn đến tỷ lệ thoát cao và ảnh hưởng tiêu cực đến chiến lược SEO tổng thể.
Nguyên nhân gây ra tốc độ tải trang chậm:
- Kích thước tệp hình ảnh quá lớn: Sử dụng hình ảnh có dung lượng lớn mà không được tối ưu hóa là nguyên nhân hàng đầu khiến trang tải chậm. Nhiều website không nén ảnh hoặc sử dụng định dạng ảnh không phù hợp, làm tăng thời gian tải trang.
- Không sử dụng bộ nhớ đệm (caching): Việc không sử dụng caching làm cho trình duyệt phải tải lại toàn bộ dữ liệu mỗi khi người dùng truy cập vào trang, thay vì lưu trữ tạm thời các tài nguyên và tải nhanh hơn cho các lần truy cập tiếp theo.
- Hosting không đủ mạnh: Một máy chủ (server) kém chất lượng hoặc không đủ mạnh để xử lý lưu lượng truy cập lớn cũng là nguyên nhân gây ra thời gian tải trang chậm.
- Quá nhiều đoạn mã JavaScript hoặc CSS không cần thiết: Mã nguồn phức tạp và không tối ưu sẽ làm chậm quá trình hiển thị trang web trên trình duyệt của người dùng.
Cách kiểm tra và tối ưu tốc độ tải trang:
-
Sử dụng công cụ Google PageSpeed Insights:
Đây là công cụ giúp bạn đo lường tốc độ tải trang cả trên máy tính lẫn thiết bị di động. Công cụ này cũng cung cấp các khuyến nghị cụ thể để cải thiện tốc độ, như nén hình ảnh, tối ưu hóa mã nguồn, và tận dụng caching.
-
Sử dụng công cụ GTmetrix và Lighthouse:
Cả hai công cụ này đều cung cấp chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ tải trang, bao gồm thời gian tải, tốc độ phản hồi của máy chủ và các yếu tố liên quan đến Core Web Vitals. Bạn có thể xem chi tiết bài viết chia sẻ về cách dùng lighthouse báo cáo Technical SEO audit
-
Nén và tối ưu hình ảnh:
Hãy sử dụng các công cụ nén hình ảnh trực tuyến hoặc các plugin tối ưu hóa hình ảnh nếu bạn sử dụng CMS như WordPress. Định dạng ảnh như WebP sẽ giúp giảm kích thước mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
-
Kích hoạt bộ nhớ đệm (caching):
Đảm bảo rằng bạn đã bật caching để giảm thời gian tải trang khi người dùng truy cập lại. Điều này giúp lưu trữ các tệp tạm thời trên trình duyệt và giảm tải cho máy chủ.
-
Nâng cấp hosting:
Đối với các website có lưu lượng truy cập cao, một máy chủ mạnh mẽ hơn hoặc sử dụng mạng phân phối nội dung (CDN) sẽ giúp cải thiện đáng kể tốc độ tải trang.
-
Tối ưu hóa mã nguồn:
Sử dụng công cụ như Minify để nén và tối ưu các tệp JavaScript và CSS, giảm thiểu dung lượng và loại bỏ những đoạn mã không cần thiết. Điều này giúp trình duyệt tải trang nhanh hơn và mượt mà hơn.
Bỏ qua tốc độ tải trang là một lỗi phổ biến nhưng có thể khắc phục dễ dàng nếu bạn biết cách kiểm tra và tối ưu hợp lý. Một trang web nhanh chóng không chỉ giữ chân người dùng, tăng trải nghiệm mà còn giúp cải thiện xếp hạng SEO một cách toàn diện. Việc đầu tư vào cải thiện tốc độ tải trang không chỉ là đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của Google mà còn là một cách hiệu quả để tạo ấn tượng tốt hơn với người dùng, từ đó gia tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Lỗi 3: Không Kiểm Tra Tính Khả Dụng Trên Thiết Bị Di Động
Google đã chính thức chuyển sang mô hình xếp hạng ưu tiên cho di động (mobile-first indexing), có nghĩa là công cụ tìm kiếm này sẽ ưu tiên xem xét phiên bản di động của trang web trước khi đánh giá phiên bản desktop. Điều này có nghĩa là nếu trang web của bạn không hoạt động tốt trên di động, khả năng xếp hạng của nó sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Khi người dùng truy cập vào một website không được tối ưu hóa cho di động, họ sẽ gặp phải nhiều vấn đề như:
- Thiết kế không thân thiện: Giao diện có thể không hiển thị đúng, khiến người dùng phải phóng to, thu nhỏ để đọc nội dung hoặc nhấn vào các liên kết.
- Tốc độ tải trang chậm: Những trang web nặng nề có thể tải chậm trên thiết bị di động, làm giảm trải nghiệm người dùng.
- Nội dung khó truy cập: Một số nội dung có thể bị che khuất hoặc không thể truy cập được, gây khó chịu cho người dùng và làm giảm cơ hội chuyển đổi.
Nguyên nhân thường thấy khi kiểm tra tính khả dụng trên mobile
- Thiết Kế Không Responsive (Thiết Kế Không Đáp Ứng): Trang web không sử dụng thiết kế responsive, nghĩa là không thể tự động điều chỉnh bố cục và nội dung sao cho phù hợp với các kích thước màn hình khác nhau. Kết quả là, khi trang web được truy cập trên thiết bị di động, người dùng phải phóng to hoặc thu nhỏ để xem nội dung, gây khó khăn và ảnh hưởng xấu đến trải nghiệm người dùng.
- Kích Thước Văn Bản Quá Nhỏ: Các font chữ hoặc kích thước văn bản không đủ lớn để người dùng dễ dàng đọc trên màn hình nhỏ của điện thoại. Điều này khiến người dùng phải zoom in, gây bất tiện khi đọc nội dung.
- Các Phần Tử Tương Tác Quá Gần Nhau: Các phần tử như nút, liên kết, hoặc form trên trang web nằm quá gần nhau, khiến người dùng khó bấm chính xác trên màn hình cảm ứng của điện thoại.
- Sử Dụng Flash Hoặc Công Nghệ Không Hỗ Trợ Trên Di Động: Một số trang web vẫn sử dụng các công nghệ cũ như Flash, không được hỗ trợ trên hầu hết các trình duyệt di động hiện nay. Điều này làm cho một số phần của trang web không hiển thị hoặc không hoạt động trên thiết bị di động.
- Tốc Độ Tải Trang Chậm Trên Di Động: Nội dung trang quá nặng, hình ảnh không được tối ưu hóa hoặc các tệp JavaScript, CSS quá lớn khiến thời gian tải trang trên thiết bị di động kéo dài. Điều này có thể gây ra tình trạng mất kiên nhẫn và thoát khỏi trang sớm của người dùng.
- Pop-up Không Tối Ưu Hoặc Gây Phiền Phức: Các cửa sổ pop-up không được tối ưu cho thiết bị di động, có thể quá lớn hoặc không dễ dàng đóng, gây khó chịu và cản trở việc truy cập nội dung của người dùng.
Cách kiểm tra và tối ưu hóa tính khả dụng trên thiết bị di động:
-
Sử dụng công cụ Google Pagespeed Insight:
Công cụ này cho phép bạn kiểm tra xem trang web của mình có thân thiện với thiết bị di động hay không. Nó sẽ cung cấp thông tin chi tiết về những điểm cần cải thiện để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên di động.
-
Kiểm tra giao diện người dùng (UI):
Đảm bảo rằng tất cả các thành phần giao diện như menu, nút bấm, và liên kết đều dễ dàng truy cập và sử dụng trên màn hình nhỏ. Giao diện cần phải trực quan, đơn giản và không làm người dùng cảm thấy bối rối.
-
Tối ưu hóa tốc độ tải trang trên di động:
Giảm thiểu kích thước hình ảnh, sử dụng bộ nhớ đệm (caching) và nén mã nguồn để cải thiện tốc độ tải trang. Một trang web nhanh chóng sẽ tạo ra trải nghiệm người dùng tốt hơn, giữ chân họ lâu hơn và giảm tỷ lệ thoát.
-
Thử nghiệm trên nhiều thiết bị và trình duyệt khác nhau:
Kiểm tra tính khả dụng trên nhiều thiết bị di động, từ smartphone đến tablet, và trên các trình duyệt khác nhau để đảm bảo rằng trang web của bạn hoạt động ổn định ở mọi nơi.
-
Thực hiện các cải tiến dựa trên phản hồi của người dùng:
Lắng nghe phản hồi từ người dùng di động để phát hiện và khắc phục những vấn đề mà họ gặp phải. Các khảo sát ngắn hoặc phản hồi từ khách hàng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về những điểm cần cải thiện.
Việc đầu tư thời gian và công sức để tối ưu hóa website cho di động sẽ giúp bạn không chỉ giữ chân người dùng mà còn nâng cao vị thế của mình trong cuộc cạnh tranh trực tuyến khốc liệt. Tính khả dụng di động không còn là một tùy chọn, mà là một yêu cầu bắt buộc để thành công trong môi trường số hiện nay.
Lỗi 4: Liên Kết Nội Bộ Kém (Internal Linking)
Liên kết nội bộ (internal link) là một trong những yếu tố quan trọng nhưng thường bị bỏ qua trong quá trình thực hiện SEO Audit. Chúng không chỉ giúp người dùng điều hướng trang web một cách hiệu quả mà còn hỗ trợ các công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về cấu trúc và mối liên hệ giữa các trang trong website của bạn. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia SEO lại không chú trọng đến việc tối ưu hóa các liên kết nội bộ, dẫn đến những hệ quả tiêu cực cho cả trải nghiệm người dùng và hiệu suất SEO.
Các lỗi phổ biến trong liên kết nội bộ:
-
Thiếu liên kết giữa các trang có nội dung liên quan:
Nhiều trang trên website không có liên kết với nhau mặc dù chúng có nội dung tương tự hoặc liên quan. Điều này không chỉ làm cho người dùng khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin mà còn làm giảm khả năng Googlebot thu thập dữ liệu.
-
Sử dụng anchor text không chính xác:
Anchor text là phần văn bản có thể nhấp vào của liên kết. Việc sử dụng anchor text không rõ ràng hoặc không liên quan đến nội dung liên kết có thể gây khó hiểu cho người dùng và giảm hiệu quả của SEO.
-
Quá nhiều liên kết hoặc quá ít liên kết:
Nếu có quá nhiều liên kết trên một trang, điều này có thể gây rối cho người dùng và làm giảm giá trị của từng liên kết. Ngược lại, nếu quá ít liên kết, người dùng sẽ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nội dung liên quan.
-
Không cập nhật các liên kết cũ hoặc không còn hiệu lực:
Việc để lại các liên kết bị hỏng hoặc không còn hoạt động có thể gây tổn hại đến trải nghiệm người dùng và SEO. Google sẽ đánh giá thấp những trang chứa nhiều liên kết hỏng, từ đó ảnh hưởng đến thứ hạng của toàn bộ website.
Cách tối ưu hóa liên kết nội bộ:
-
Xây dựng cấu trúc liên kết hợp lý:
Tạo ra một cấu trúc liên kết rõ ràng, với các trang chính được liên kết đến những trang phụ. Điều này sẽ giúp Googlebot và người dùng dễ dàng di chuyển qua lại giữa các trang.
-
Sử dụng anchor text mô tả:
Chọn anchor text chính xác và mô tả rõ nội dung mà người dùng sẽ tìm thấy khi nhấp vào liên kết. Điều này không chỉ giúp cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn giúp Google hiểu rõ hơn về nội dung của trang đích.
-
Định kỳ kiểm tra và cập nhật các liên kết:
Thực hiện kiểm tra định kỳ để phát hiện và sửa chữa các liên kết hỏng. Cập nhật các liên kết mới khi bạn thêm nội dung mới vào trang web, đảm bảo rằng tất cả các trang đều được kết nối với nhau một cách hợp lý.
-
Tạo trang nội dung liên quan:
Tạo ra các trang nội dung có liên quan đến nhau và liên kết chúng với nhau. Điều này sẽ giúp tăng cường giá trị SEO của các trang và giữ chân người dùng lâu hơn trên website.
Liên kết nội bộ kém là một lỗi dễ mắc phải nhưng lại có thể gây ảnh hưởng lớn đến hiệu quả SEO của bạn. Việc tối ưu hóa liên kết nội bộ không chỉ nâng cao trải nghiệm người dùng mà còn giúp cải thiện khả năng thu thập dữ liệu của Googlebot. Đầu tư thời gian và công sức vào việc xây dựng một hệ thống liên kết nội bộ mạnh mẽ sẽ mang lại nhiều lợi ích lâu dài cho website của bạn trong quá trình cạnh tranh trực tuyến.
Lỗi 5: Không Kiểm Tra Nội Dung Trùng Lặp (Duplicate Content)
Nội dung trùng lặp là một trong những vấn đề phổ biến mà nhiều trang web gặp phải, và đây cũng là một trong những lỗi nghiêm trọng mà bạn cần phải kiểm tra kỹ lưỡng trong quá trình thực hiện SEO Audit. Khi nhiều trang trên website của bạn có nội dung giống nhau hoặc tương tự nhau, điều này có thể dẫn đến một số vấn đề lớn cả về SEO lẫn trải nghiệm người dùng.
Nguyên nhân gây ra nội dung trùng lặp:
-
Sử dụng các phiên bản URL khác nhau:
Nhiều website có thể bị trùng lặp nội dung nếu có các phiên bản URL khác nhau cho cùng một trang. Ví dụ, một trang có thể truy cập qua URL "www.example.com" và "example.com" hoặc thông qua các tham số khác nhau trong URL.
-
Nội dung xuất phát từ nhiều nguồn:
Nếu bạn sao chép nội dung từ các nguồn khác mà không chỉnh sửa hoặc thêm giá trị mới, điều này sẽ tạo ra nội dung trùng lặp không chỉ trên trang của bạn mà còn giữa các website khác.
-
Nội dung được tái sử dụng trên nhiều trang:
Việc sử dụng cùng một mô tả sản phẩm hoặc nội dung marketing trên nhiều trang sản phẩm có thể tạo ra trùng lặp. Nếu không được quản lý đúng cách, điều này có thể dẫn đến các vấn đề về SEO.
Cách kiểm tra và khắc phục nội dung trùng lặp:
-
Sử dụng công cụ kiểm tra nội dung trùng lặp:
Các công cụ như Copyscape, Siteliner hoặc SEMrush có thể giúp bạn phát hiện các vấn đề về nội dung trùng lặp. Sử dụng các công cụ này để quét trang web và tìm ra các trang có nội dung giống nhau.
-
Chỉnh sửa và tối ưu hóa nội dung:
Nếu bạn phát hiện nội dung trùng lặp, hãy tiến hành chỉnh sửa hoặc tối ưu hóa nội dung để tạo ra sự khác biệt. Bạn có thể thêm thông tin mới, thay đổi cách diễn đạt, hoặc cung cấp thêm giá trị cho người đọc.
-
Sử dụng thẻ canonical:
Nếu có một trang chính mà bạn muốn Google xếp hạng, hãy sử dụng thẻ canonical để chỉ định trang đó là phiên bản chính. Điều này sẽ giúp Google hiểu rằng bạn muốn tập trung giá trị SEO cho trang cụ thể này.
-
Tạo các liên kết nội bộ hợp lý:
Nếu có nhiều trang chứa nội dung tương tự, hãy liên kết chúng với nhau một cách hợp lý. Điều này không chỉ giúp người dùng tìm thấy thông tin mà còn giúp Google hiểu rõ hơn về cấu trúc nội dung của bạn.
-
Theo dõi thường xuyên:
Nội dung trùng lặp có thể phát sinh bất cứ lúc nào, vì vậy hãy thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng trang web của bạn luôn sạch sẽ khỏi các vấn đề này. Cập nhật nội dung và thực hiện SEO Audit thường xuyên sẽ giúp duy trì hiệu suất của trang web.
Nội dung trùng lặp là một vấn đề không thể xem nhẹ trong SEO. Nó không chỉ ảnh hưởng đến khả năng xếp hạng của bạn mà còn gây hại cho trải nghiệm người dùng. Việc kiểm tra và khắc phục nội dung trùng lặp là một bước quan trọng trong quá trình SEO Audit, giúp bạn xây dựng một trang web chất lượng cao và thu hút được nhiều khách hàng tiềm năng hơn. Hãy nhớ rằng, trong thế giới số hóa ngày nay, chất lượng nội dung luôn là vua, và nội dung độc đáo, chất lượng cao sẽ giúp bạn nổi bật giữa đám đông.
Lỗi 6: Liên Kết hỏng (404 Errors)
Liên kết hỏng, hay còn gọi là lỗi 404, là một trong những vấn đề thường gặp nhất mà người làm SEO cần phải kiểm tra trong quá trình thực hiện SEO Audit. Khi người dùng nhấp vào một liên kết dẫn đến trang không tồn tại, họ sẽ gặp phải một thông báo lỗi 404. Điều này không chỉ gây khó chịu cho người dùng mà còn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất SEO của website.
Nguyên nhân gây ra lỗi 404:
-
Xóa hoặc di chuyển trang:
Khi bạn xóa hoặc di chuyển một trang mà không cập nhật các liên kết nội bộ hoặc không sử dụng chuyển hướng (redirect), người dùng sẽ gặp phải lỗi 404 khi cố gắng truy cập vào trang đó.
-
Nhập sai URL:
Những sai sót trong việc nhập URL, như gõ sai tên miền hoặc sai cú pháp, cũng có thể dẫn đến lỗi 404. Điều này thường xảy ra khi người dùng nhấp vào các liên kết không chính xác.
-
Lỗi trong hệ thống quản lý nội dung (CMS):
Đôi khi, các vấn đề kỹ thuật trong CMS mà bạn sử dụng cũng có thể dẫn đến các liên kết gãy. Điều này có thể xảy ra khi trang được tạo ra nhưng không được liên kết đúng cách hoặc không có quyền truy cập.
Cách kiểm tra và khắc phục lỗi 404:
-
Sử dụng công cụ kiểm tra liên kết hỏng:
Các công cụ như Google Search Console, Screaming Frog, hoặc Ahrefs có thể giúp bạn phát hiện các lỗi 404 trên trang web của mình. Thực hiện quét trang web định kỳ để tìm ra các liên kết hỏng và ghi lại chúng.
-
Cập nhật hoặc chuyển hướng liên kết:
Khi phát hiện một liên kết hỏng, hãy quyết định xem có nên cập nhật liên kết đến trang mới hoặc sử dụng chuyển hướng 301 đến trang có nội dung tương tự. Việc này sẽ giữ chân người dùng và đảm bảo rằng giá trị SEO không bị mất đi.
-
Tạo trang lỗi 404 tùy chỉnh:
Thay vì chỉ hiển thị một thông báo lỗi tiêu chuẩn, hãy tạo một trang lỗi 404 tùy chỉnh với thông điệp thân thiện và hướng dẫn người dùng quay lại trang chủ hoặc tìm kiếm nội dung khác trên trang web của bạn. Điều này không chỉ giúp cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn giúp giữ lại khách truy cập.
-
Theo dõi thường xuyên:
Lỗi 404 có thể phát sinh bất cứ lúc nào, vì vậy hãy thực hiện kiểm tra định kỳ để phát hiện và sửa chữa các liên kết hỏng. Theo dõi thường xuyên sẽ giúp bạn duy trì hiệu suất tốt của trang web và đảm bảo rằng mọi liên kết đều hoạt động hiệu quả.
Liên kết hỏng (404 errors) là một vấn đề mà mọi website đều phải đối mặt, và nếu không được quản lý đúng cách, chúng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến SEO và trải nghiệm người dùng. Việc phát hiện và khắc phục các lỗi 404 là một phần quan trọng trong quy trình SEO Audit. Đầu tư thời gian và công sức vào việc quản lý liên kết gãy không chỉ giúp cải thiện hiệu suất SEO mà còn nâng cao sự hài lòng của người dùng, giữ chân họ trên trang web của bạn lâu hơn và tạo ra nhiều cơ hội chuyển đổi hơn. Hãy coi việc quản lý lỗi 404 như một phần của chiến lược lớn hơn để tối ưu hóa website và nâng cao trải nghiệm người dùng.
Lỗi 7: Thẻ Tiêu Đề và Mô Tả Không Tối Ưu
Thẻ tiêu đề (title tag) và thẻ mô tả (meta description) là những yếu tố rất quan trọng trong SEO, không chỉ ảnh hưởng đến thứ hạng trang web trên công cụ tìm kiếm mà còn giúp thu hút người dùng click vào liên kết. Tuy nhiên, một trong những lỗi phổ biến mà nhiều người làm SEO mắc phải là không tối ưu hóa các thẻ này, dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội cải thiện lưu lượng truy cập và tăng thứ hạng.
Các lỗi thường gặp trong thẻ tiêu đề và mô tả:
-
Thiếu từ khóa:
Nếu thẻ tiêu đề và mô tả không chứa từ khóa chính mà người dùng đang tìm kiếm, khả năng cao là bạn sẽ không xuất hiện trong kết quả tìm kiếm liên quan. Điều này dẫn đến việc bạn không thể thu hút đúng đối tượng người dùng.
-
Quá ngắn hoặc quá dài:
Thẻ tiêu đề nên có độ dài từ 50-60 ký tự để hiển thị đầy đủ trên trang kết quả tìm kiếm. Tương tự, mô tả không nên vượt quá 160 ký tự. Nếu quá ngắn, bạn có thể không cung cấp đủ thông tin; nếu quá dài, nội dung sẽ bị cắt ngắn, gây khó khăn cho người dùng trong việc hiểu nội dung trang.
-
Thiếu tính hấp dẫn:
Một thẻ tiêu đề hoặc mô tả thiếu sự hấp dẫn sẽ khiến người dùng không có động lực để nhấp vào. Các tiêu đề cần phải kích thích sự tò mò và cung cấp lý do cho người dùng để chọn trang của bạn thay vì đối thủ.
-
Nội dung trùng lặp:
Việc sử dụng cùng một thẻ tiêu đề và mô tả cho nhiều trang có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong việc lập chỉ mục. Google có thể gặp khó khăn trong việc xác định nội dung của trang, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng xếp hạng của từng trang.
Cách tối ưu thẻ tiêu đề và mô tả:
-
Sử dụng từ khóa chính:
Đảm bảo rằng từ khóa chính của trang xuất hiện trong thẻ tiêu đề và mô tả. Điều này không chỉ giúp cải thiện khả năng lập chỉ mục mà còn giúp người dùng nhận diện nội dung của bạn ngay từ cái nhìn đầu tiên.
-
Tạo nội dung hấp dẫn:
Viết thẻ tiêu đề và mô tả sao cho hấp dẫn và thu hút người dùng. Sử dụng các động từ mạnh và tạo cảm giác khẩn cấp có thể khuyến khích người dùng nhấp vào liên kết của bạn.
-
Giữ độ dài hợp lý:
Kiểm tra độ dài của thẻ tiêu đề và mô tả để đảm bảo rằng chúng không bị cắt ngắn trong kết quả tìm kiếm. Sử dụng các công cụ để giúp bạn theo dõi và điều chỉnh độ dài của chúng một cách hiệu quả.
-
Tránh trùng lặp:
Mỗi trang trên website của bạn cần có thẻ tiêu đề và mô tả độc đáo. Điều này không chỉ giúp cải thiện SEO mà còn giúp người dùng dễ dàng phân biệt nội dung của các trang khác nhau.
-
Kiểm tra định kỳ:
Định kỳ xem xét và cập nhật thẻ tiêu đề và mô tả của bạn để đảm bảo rằng chúng luôn phù hợp với nội dung hiện tại và xu hướng tìm kiếm. Điều này giúp bạn duy trì hiệu suất tốt của các trang và tối ưu hóa kết quả tìm kiếm.
Thẻ tiêu đề và mô tả không tối ưu có thể làm giảm hiệu quả SEO của bạn một cách đáng kể. Đầu tư thời gian và công sức vào việc tối ưu hóa các yếu tố này sẽ giúp bạn thu hút nhiều lưu lượng truy cập hơn, cải thiện thứ hạng trong tìm kiếm và nâng cao trải nghiệm người dùng. Trong thế giới cạnh tranh khốc liệt của SEO, việc tạo ra những thẻ tiêu đề và mô tả hấp dẫn, chính xác và độc đáo sẽ là chìa khóa để bạn nổi bật và thành công. Hãy coi đây là một phần không thể thiếu trong chiến lược SEO tổng thể của bạn.
Lỗi 8: Thiếu Thẻ Alt Cho Hình Ảnh
Hình ảnh không chỉ mang lại sự hấp dẫn cho trang web mà còn đóng vai trò thiết yếu trong việc tối ưu hóa tìm kiếm. Một trong những sai lầm phổ biến mà nhiều người mắc phải là không sử dụng thẻ alt cho hình ảnh, điều này không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến SEO mà còn làm giảm khả năng tiếp cận cho người dùng.
Các lỗi thường gặp với thẻ alt:
-
Thiếu thẻ alt:
Lỗi rõ ràng nhất là không có thẻ alt cho hình ảnh. Điều này có thể xảy ra khi hình ảnh được tải lên mà không có bất kỳ mô tả nào.
-
Sử dụng thẻ alt không chính xác:
Một số người dùng có thể sử dụng thẻ alt để nhồi nhét từ khóa, điều này không chỉ không hữu ích mà còn có thể bị xem là hành vi thao túng SEO. Thẻ alt cần phải mô tả chính xác nội dung của hình ảnh mà không gây rối.
-
Nội dung thẻ alt quá ngắn hoặc mơ hồ:
Nếu thẻ alt quá ngắn hoặc không cung cấp đủ thông tin, người dùng và công cụ tìm kiếm sẽ không hiểu được nội dung của hình ảnh. Thẻ alt nên được viết sao cho đủ thông tin và rõ ràng.
-
Sử dụng thẻ alt giống nhau cho nhiều hình ảnh:
Việc sử dụng cùng một thẻ alt cho nhiều hình ảnh khác nhau có thể gây nhầm lẫn cho cả người dùng và công cụ tìm kiếm. Mỗi hình ảnh cần có thẻ alt riêng biệt để phản ánh nội dung cụ thể của nó.
Cách tối ưu hóa thẻ alt cho hình ảnh:
-
Mô tả rõ ràng và chính xác:
Viết thẻ alt mô tả chính xác nội dung và chức năng của hình ảnh. Nếu hình ảnh có liên quan đến một sản phẩm, bạn nên đề cập đến tên sản phẩm và một số đặc điểm nổi bật.
-
Sử dụng từ khóa một cách tự nhiên:
Nếu có thể, hãy sử dụng từ khóa chính một cách tự nhiên trong thẻ alt, nhưng tránh nhồi nhét. Thẻ alt nên tập trung vào việc mô tả hình ảnh hơn là chỉ để cải thiện SEO.
-
Giữ độ dài hợp lý:
Thẻ alt không nên quá dài, thông thường chỉ cần từ 125-150 ký tự là đủ để truyền đạt thông tin cần thiết. Hãy chắc chắn rằng bạn truyền đạt được ý chính trong khoảng thời gian ngắn gọn nhất có thể.
-
Kiểm tra và cập nhật định kỳ:
Định kỳ xem xét và cập nhật thẻ alt cho các hình ảnh trên trang web của bạn. Đảm bảo rằng tất cả hình ảnh đều có thẻ alt và rằng thẻ alt phản ánh đúng nội dung hiện tại của trang.
-
Sử dụng công cụ kiểm tra:
Sử dụng các công cụ kiểm tra SEO để phát hiện hình ảnh thiếu thẻ alt hoặc có thẻ alt không phù hợp. Việc này sẽ giúp bạn nhanh chóng phát hiện và sửa chữa các vấn đề.
Thiếu thẻ alt cho hình ảnh là một trong những lỗi thường gặp trong SEO audit mà bạn nên chú ý. Bằng cách tối ưu hóa thẻ alt, không chỉ giúp cải thiện SEO cho trang web mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng, đặc biệt là đối với những người có nhu cầu truy cập đặc biệt. Đừng để hình ảnh trở thành một "vùng đất hoang" trong chiến lược SEO của bạn; hãy tận dụng tối đa mọi cơ hội để cải thiện khả năng hiển thị và tính thân thiện của trang web với người dùng.
Lỗi 9: Cấu trúc URL Không Thân Thiện
Cấu trúc URL là một yếu tố quan trọng trong SEO, ảnh hưởng đến khả năng thu thập dữ liệu của công cụ tìm kiếm và trải nghiệm người dùng. Một URL không thân thiện có thể khiến trang web của bạn khó hiểu hơn đối với cả Google và người dùng.
Các lỗi thường gặp với cấu trúc URL
- Sử dụng ký tự đặc biệt và mã hóa: Nhiều URL chứa ký tự đặc biệt, ký tự không cần thiết hoặc mã hóa, khiến chúng trở nên khó đọc và không thân thiện. Ví dụ: www.example.com/page?id=12345 không rõ ràng bằng www.example.com/san-pham/x.
- Thiếu từ khóa: Nếu URL không chứa từ khóa liên quan đến nội dung của trang, nó sẽ không tối ưu cho SEO. Một URL mô tả sẽ giúp cả người dùng và công cụ tìm kiếm dễ dàng hiểu được nội dung của trang.
- Quá dài hoặc phức tạp: URL quá dài hoặc có quá nhiều tầng phân cấp có thể khiến người dùng cảm thấy khó khăn khi chia sẻ hoặc ghi nhớ. Ví dụ: www.example.com/2024/10/28/loi-cau-truc-url-khong-than-thien-cho-seo không hiệu quả bằng www.example.com/loi-url-khong-than-thien.
Cách kiểm tra
- Sử dụng công cụ SEO: Sử dụng các công cụ như Google Search Console hoặc các công cụ SEO khác để phân tích cấu trúc URL của bạn. Những công cụ này có thể phát hiện các URL không thân thiện và đưa ra báo cáo cụ thể.
- Kiểm tra trực tiếp: Bạn có thể tự kiểm tra từng URL trên trang web của mình bằng cách truy cập và xem liệu chúng có rõ ràng, ngắn gọn và chứa từ khóa hay không. Một URL tốt nên dễ đọc và hiểu ngay lập tức.
- Phân tích tỷ lệ nhấp chuột (CTR): Theo dõi tỷ lệ nhấp chuột cho các trang của bạn. URL không thân thiện có thể ảnh hưởng đến khả năng người dùng nhấp vào liên kết khi thấy trong kết quả tìm kiếm.
Cách khắc phục
- Sử dụng URL ngắn gọn và dễ hiểu: Tạo cấu trúc URL đơn giản, ngắn gọn và dễ hiểu. Tránh sử dụng các ký tự đặc biệt hoặc mã hóa không cần thiết. Ví dụ: thay vì www.example.com/san-pham?item=123, hãy sử dụng www.example.com/san-pham/giay-nike.
- Thêm từ khóa vào URL: Đảm bảo rằng các từ khóa liên quan đến nội dung chính được đưa vào URL. Ví dụ: nếu nội dung trang là về giày thể thao, hãy sử dụng URL như www.example.com/giay-the-thao.
- Sử dụng phân cấp hợp lý: Nếu trang web của bạn có nhiều cấp độ phân cấp, hãy đảm bảo rằng mỗi cấp độ đều rõ ràng và liên quan đến nội dung. Hãy tránh việc lạm dụng các phân cấp không cần thiết, và chỉ sử dụng chúng khi thực sự cần thiết.
- Sử dụng chuyển hướng 301: Nếu bạn đã thay đổi cấu trúc URL, hãy sử dụng chuyển hướng 301 để đảm bảo người dùng và công cụ tìm kiếm không gặp lỗi 404 (liên kết gãy) và vẫn có thể truy cập nội dung của bạn.
Bằng cách kiểm tra và khắc phục cấu trúc URL không thân thiện, bạn có thể nâng cao trải nghiệm người dùng và cải thiện thứ hạng SEO của trang web.
Lỗi 10: Không Cài Đặt HTTPS
Việc không cài đặt HTTPS cho website là một trong những lỗi nghiêm trọng mà nhiều doanh nghiệp và người làm SEO có thể mắc phải. HTTPS không chỉ bảo vệ dữ liệu của người dùng, mà còn là yếu tố quan trọng giúp cải thiện thứ hạng SEO và trải nghiệm người dùng. Google đã công khai ưu tiên các trang web sử dụng HTTPS trong bảng xếp hạng tìm kiếm của họ, và không cài đặt HTTPS có thể khiến trang web của bạn bị đánh giá thấp.
Các lỗi thường gặp với HTTPs
- Không Cài Đặt Chứng Chỉ SSL: Một số website, đặc biệt là các trang cũ hoặc trang có ngân sách hạn chế, chưa chuyển đổi sang HTTPS vì họ không nhận thức được tầm quan trọng của việc cài đặt chứng chỉ SSL.
- Chuyển Hướng Không Đúng Cách Từ HTTP Sang HTTPS: Khi triển khai HTTPS, một số trang web không thiết lập chuyển hướng 301 đúng cách từ phiên bản HTTP sang HTTPS. Điều này khiến Google thu thập cả hai phiên bản trang, gây ra tình trạng nội dung trùng lặp và phân tán giá trị SEO.
- Nội Dung Trộn Lẫn Giữa HTTP Và HTTPS (Mixed Content): Mixed content xảy ra khi trang HTTPS tải các tài nguyên (hình ảnh, video, tập tin CSS, hoặc JavaScript) qua HTTP. Điều này gây ra cảnh báo bảo mật trong trình duyệt và có thể làm giảm trải nghiệm người dùng.
- Không Cập Nhật Sơ Đồ Trang (Sitemap) Và Robots.txt: Sau khi chuyển sang HTTPS, nếu sitemap và tệp robots.txt không được cập nhật, Google có thể tiếp tục thu thập dữ liệu phiên bản HTTP của trang. Điều này dẫn đến việc Google không lập chỉ mục đúng phiên bản HTTPS, làm giảm hiệu quả SEO.
- Không Gia Hạn Chứng Chỉ SSL: Chứng chỉ SSL có thời hạn và cần được gia hạn định kỳ. Nếu không gia hạn kịp thời, trang web sẽ mất trạng thái bảo mật HTTPS và người dùng sẽ thấy cảnh báo "Not Secure" khi truy cập.
Cách kiểm tra
- Kiểm tra trực tiếp trên thanh địa chỉ: Cách đơn giản nhất để biết trang web của bạn có cài đặt HTTPS hay không là nhìn vào thanh địa chỉ trên trình duyệt. Nếu website hiển thị biểu tượng ổ khóa và bắt đầu bằng "https://", nghĩa là trang đã được bảo mật. Ngược lại, nếu bạn thấy thông báo "Không bảo mật" hoặc website bắt đầu bằng "http://", thì trang web của bạn chưa có HTTPS.
- Dùng Google Search Console: Google Search Console có thể phát hiện ra các lỗi liên quan đến HTTPS. Bạn có thể nhận được thông báo nếu Google phát hiện rằng trang web của bạn không an toàn hoặc không sử dụng HTTPS đúng cách.
- Sử dụng công cụ kiểm tra SSL: Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến như SSL Checker hoặc Why No Padlock? để kiểm tra chi tiết tình trạng HTTPS của trang web và xem có vấn đề gì về cấu hình không.
Cách khắc phục
- Cài đặt chứng chỉ SSL: Để chuyển từ HTTP sang HTTPS, trước tiên bạn cần cài đặt chứng chỉ SSL cho tên miền của mình. Có nhiều loại chứng chỉ khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu của bạn, từ các chứng chỉ SSL cơ bản đến các chứng chỉ nâng cao có phí. Một giải pháp phổ biến và miễn phí là sử dụng Let's Encrypt, giúp bạn cài đặt HTTPS dễ dàng.
- Chuyển hướng từ HTTP sang HTTPS: Sau khi cài đặt SSL, bạn cần thiết lập chuyển hướng 301 từ phiên bản HTTP sang HTTPS. Điều này giúp các liên kết cũ hoặc URL vẫn còn sử dụng HTTP tự động chuyển sang phiên bản HTTPS, tránh việc tạo ra các liên kết không an toàn hoặc lỗi 404.
- Kiểm tra và cập nhật sitemap, robots.txt, và các liên kết nội bộ: Sau khi chuyển đổi sang HTTPS, bạn cần cập nhật lại sitemap, robots.txt và đảm bảo rằng tất cả các liên kết nội bộ đều trỏ về các URL có HTTPS. Điều này giúp Google lập chỉ mục đúng và tránh nhầm lẫn khi crawl dữ liệu trang web của bạn.
- Cập nhật trong Google Search Console: Sau khi hoàn tất quá trình chuyển đổi, bạn nên thêm lại website của mình dưới phiên bản HTTPS trong Google Search Console để theo dõi hiệu suất tìm kiếm và đảm bảo rằng không có lỗi gì phát sinh trong quá trình Google crawl trang.
Không sử dụng HTTPS có thể khiến trang web của bạn gặp rủi ro về bảo mật, làm giảm trải nghiệm người dùng và ảnh hưởng tiêu cực đến SEO. Chuyển sang HTTPS không chỉ giúp bảo vệ dữ liệu của khách hàng mà còn cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm, tăng sự tin tưởng từ người dùng. Đây là một yếu tố không thể bỏ qua nếu bạn muốn xây dựng một trang web an toàn và tối ưu hóa hiệu quả cho SEO.